Sợi đơn bọc, chọn lọc vật liệu chất lượng cao, độ đàn hồi vượt trội, nhiều tính năng, công nghệ chế tạo tinh xảo, đa dạng kiểu dáng, có thể sử dụng trong vớ dệt kim, vải sợi hóa học, đồ lót không đường may, v.v.
Thông số kỹ thuật
Mục | Spandex | Spandex % | Sợi ngoài | Sợi ngoài% | Tpm | Màu sắc |
1713/5F | 17 dtex | 28 | 13/5 Dẹt, Nylon 66 semi dull | 72 | 1700 | RW |
1733/12F | 18 dtex | 13 | 32/12 Có kết cấu, Nylon 66 hoặc 6 bán mờ | 87 | 1000 | RW |
2208/5F | 22 dtex | 47 | 8/5 Bằng phẳng, Nylon 66 bán mờ | 53 | 2000 | RW |
2211/7F | 22 dtex | 40 | 11/7 Bằng phẳng, Nylon 66 bán mờ | 60 | 2000 | RW |
2213/5F | 22 dtex | 36 | 13/5 Bằng phẳng, Nylon 66 hoặc 6 bán mờ | 64 | 1900 | RW |
2213/5F | 22 dtex | 36 | 13/5 Có kết cấu, Nylon 66 hoặc 6 bán mờ | 64 | 1700 | RW |
2217/5F | 22 dtex | 30 | 17/5 Bằng phẳng, Nylon 66 hoặc 6 bán mờ | 70 | 1800 | RW |
2222/7F | 22 dtex | 27 | 22/7 Bằng phẳng, Nylon 66 hoặc 6 bán mờ | 73 | 1600 | RW |
2222/10F | 22 dtex | 29 | 22/10 Chất liệu có kết cấu, Nylon 6 bán mờ | 71 | 1220 | RW |
2222/20F | 22 dtex | 29 | 22/20 Chất liệu có kết cấu, Nylon 6 bán mờ | 71 | 1400 | RW |
2233/12F | 22 dtex | 17 | 33/12 Chất liệu có kết cấu, Nylon 66 hoặc 6 bán mờ | 83 | 860 | RW |
2233/10F | 22 dtex | 21 | 33/10 Có kết cấu, Nylon 66 bán mờ | 79 | 800 | RW |
2233/24F | 22 dtex | 17 | 33/24 Có kết cấu, Nylon 66 hoặc 6 bán mờ | 83 | 865 | RW |
2244/13F | 22 dtex | 13 | 44/13 Có kết cấu, Nylon 66 bán mờ | 87 | 650 | RW |
2244/12F | 22 dtex | 13 | 44/12 Có kết cấu, Nylon 66 bán mờ | 87 | 650 | RW |
2244/36F | 22 dtex | 15 | 44/36 Có kết cấu, Nylon 66 hoặc 6 bán mờ | 85 | 650 | RW |
2278/24F | 22 dtex | 8 | 78/24 Có texture, Nylon 6 bán mờ | 92 | 500 | RW |
2278/48F | 22 dtex | 8 | 78/48 Có texture, Nylon 66 hoặc 6 bán mờ | 92 | 550 | RW |
2278/68F | 22 dtex | 8 | 78/68 Có texture, Nylon 66 hoặc 6 bán mờ | 92 | 550 | RW |
2283/36F | 22 dtex | 7 | 83/36 Có texture, PES | 93 | 500 | RW |
3333/12F | 33 dtex | 25 | 33/12 Có texture, Nylon 6 bán mờ | 75 | 750 | RW |
4411/7F | 44 dtex | 87 | 11/7 Bằng phẳng, Nylon 66 bán mờ | 43 | 1900 | RW |
4413/5F | 44 dtex | 53 | 13/7 Bằng phẳng, Nylon 66 hoặc 6 bán mờ | 47 | 1700 | RW |
4422/7F | 44 dtex | 40 | 22/7 Bằng phẳng, Nylon 66 hoặc 6 bán mờ | 60 | 1600 | RW |
4422/10F | 44 dtex | 35 | 22/20 Có kết cấu, Nylon 66 bán mờ | 75 | 1750 | RW |
4433/12F | 44 dtex | 31 | 33/12 Có texture, Nylon 6 bán mờ | 69 | 800 | RW |
4444/36F | 44 dtex | 25 | 44/36 Có kết cấu, Nylon 66 hoặc 6 bán mờ | 75 | 600 | RW |
4478/24F | 44 dtex | 16 | 78/24 Có texture, Nylon 6 bán mờ | 84 | 500 | RW |
4478/68F | 44 dtex | 16 | 78/68 Có texture, Nylon 66 hoặc 6 bán mờ | 84 | 500 | RW |
7833/10F | 78 dtex | 44 | 33/10 Có kết cấu, Nylon 66 bán mờ | 56 | 850 | RW |
7844/36F | 78 dtex | 37 | 44/36 Có kết cấu, Nylon 66 hoặc 6 bán mờ | 63 | 900 | RW |
7878/24F | 78 dtex | 75 | 78/24 Có độ xơ,Nylon 66 bán mờ | 25 | 500 | RW |
7811/7F | 78 dtex | 67 | 11/7 Bằng phẳng, Nylon 66 bán mờ | 33 | 1800 | RW |
7822/10F | 78 dtex | 44 | 22/10 Có độ xơ,Nylon 66 bán mờ | 56 | 850 | RW |
13278/24F | 132 dtex | 51 | 78/24 Chất tạo volume,Nylon 7 bán mờ | 49 | 780 | RW |
19878/24F | 198 dtex | 54 | 78/24 Chất tạo volume,Nylon 67 bán mờ | 46 | 750 | RW |
44167/48F | 44 dtex | 10 | 167/48 Chất tạo volume,PES | 90 | 600 | RW |
44220/96F | 44 dtex | 11 | 220/96 Chất tạo volume,PES | 89 | 580 | RW |
44330/96F | 44 dtex | 15 | 330/96 Có texture, PES | 85 | 550 | RW |
78167/48F | 78 dtex | 8 | 167/48 Chất tạo volume,PES | 92 | 670 | RW |
78220/96F | 78 dtex | 9 | 220/96 Chất tạo volume,PES | 91 | 620 | RW |
78330/96F | 78 dtex | 7 | 330/96 Có texture, PES | 93 | 520 | RW |
1778/23F | 17 dtex | 7 | 78/23 Có texture, Nylon 66 bán mờ | 93 | 500 | RW |
1744/36F | 17 dtex | 11 | 44/36 Có texture, Nylon 66 bán mờ | 89 | 650 | RW |
1778/24F | 17 dtex | 6 | 78/24 Có độ xơ,Nylon 66 bán mờ | 94 | 500 | RW |
Ứng dụng
Quần leggings, Vớ seda, Quần bò, Áo ngực, Vớ, Đồ lót, v.v.